Mã sản phẩm: TL0399
Tình trạng : Mời liên hệ
Nhóm sản phẩm: Xe tải gắn cẩu
Thương hiệu: HINO
Xe Nhật Bản, cẩu Hàn Quốc. Chất lượng đỉnh cao. Xe dành cho bác nào chịu chi.
Nhãn hiệu :
HINO FM8JW7A
Loại phương tiện :
Ô tô tải (có cần cẩu)
Xuất xứ :
---
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
14205
kG
Phân bố : - Cầu trước :
5875
- Cầu sau :
8330
Tải trọng cho phép chở :
9600
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
24000
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
11680 x 2500 x 3830
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
8250 x 2360 x 600/---
Khoảng cách trục :
Vết bánh xe trước / sau :
2050/1855
Số trục :
Công thức bánh xe :
6 x 4
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J08E-WD
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
206 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---/---
Lốp trước / sau:
11.00R20 /11.00R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
- Sản phẩm khả năng nâng đến 7 tấn tại 2.7m với loại cần 6 đoạn có tầm vươn xa đến 19.8m, tầm vươn cao đến 22.7m giúp việc bốc dỡ, di chuyển hàng hóa trong phạm vi rộng.
- Kết cấu vật liệu thép được sản xuất dựa trên công nghệ tốt nhất tại POSCO – Hàn Quốc đảm bảo tuyệt đối tiêu chí về độ bền.
- Vận hành an toàn với bộ ngắt cáp tự động, đảm bảo cho việc nâng hạ, di chuyển hàng hóa không bị quá tải.
- Cẩu tự hành DY SS1926 có ghế điều khiển phía trên được tối ưu tầm nhìn giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt quá trình vận hành.
- Chân chống được điều khiển bằng thủy lực với chiều dài ra chân đến 5.7m cho phép cẩu tự hành luôn đứng vững trên nhiều địa hình phức tạp.
- Hoạt động bền vững, mạnh mẽ với cặp xy lanh cần cẩu mang thương hiệu DongYang.
- Bơm thủy lực và các van điều khiển trung tâm theo tiêu chuẩn châu Âu.
Mục
Nội dung
Đơn vị
SS1926
Khả năng
Sức nâng lớn nhất
kg.m
19,000
Độ cao làm việc lớn nhất
m
22.7 (25.9, 27.6)
Bán kính làm việc lớn nhất
19.8(23.0, 24.8)
Tải trọng
kg/m
7,000 / 2.7
3,900 / 4.7
2,100 / 7.7
1,250 / 10.7
850 / 13.7
600 / 16.8
400 / 19.8
Bơm thủy lực
Lưu lượng dầu
lít/phút
80
Áp suất dầu thủy lực
kg/cm
210
Dung tích thùng dầu
lít
120
Cần trục và dây cáp
Loại cần trục/ số đoạn cần
Lục giác/7
Chiều dài cần khi thu lại hoàn toàn
4.9
Tốc độ ra cần trục
m/s
15.1 / 36
Tốc độ lên cần trục
độ/s
80 / 17
Dây cáp
đkính x mét
Φ10 x 100m
Tốc độ cuộn dây cáp/ số đường cáp
m/phút
15 /4
Góc quay
độ
360
Tốc độ quay cần trục
vòng/phút
2.5
Chân chống
Độ giãn của chân chống
Trước (m)
5.7
Sau (m)
4.4
Kiểu chân chống
Trước
Điều khiển thủy lực
Sau
Loại xe
Loại xe lắp đặt phù hợp
>= 5 tấn
VPGD: Số 41 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội
Hotline: 0914 727 729 | Email: thanglongauto2012@gmail.com