TT
|
Các nội dung cần thuyết minh
|
1
|
Thông tin chung
|
|
Ô tô thiết kế
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
1.2
|
Nhãn hiệu
|
|
DONGFENG
|
1.3
|
Tên thương mại
|
|
CSC5250GSSEV
|
1.4
|
Mã kiểu loại
|
|
TUPA-CMCD
|
1.5
|
Công thức bánh xe
|
6x2
|
2
|
Thông số kích thước
|
|
2.1
|
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm)
|
|
10500x2500x3270
|
2.2
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4965+1350
|
2.3
|
Vệt bánh xe trước/ sau (mm)
|
2030/1890
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
2220
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
|
1450
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
|
2735
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
255
|
2.8
|
Góc thoát trước/ sau (độ)
|
|
26/13
|
2.9
|
Chiều rộng cabin (mm)
|
2300
|
2.10
|
Chiều rộng thùng hàng (mm)
|
|
2500
|
3
|
Thông số khối lượng
|
|
3.1
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
|
10205
|
- Phân bố lên trục 1
|
|
4805
|
- Phân bố lên trục 2
|
|
-
|
- Phân bố lên trục 3
|
|
5400
|
3.2
|
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép lớn nhất (kg)
|
|
13600
|
3.3
|
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế lớn nhất (kg)
|
|
13600
|
3.4
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người)
|
03
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất (kg)
|
|
24000
|
- Phân bố lên trục 1
|
|
6050
|
- Phân bố lên trục 2
|
|
8970
|
- Phân bố lên trục 3
|
|
8980
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế lớn nhất (kg)
|
|
24000
|
3.7
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục của ô tô cơ sở: Trục 1/ Trục 2/ Trục 3 (kg)
|
6500/9000/10000
|
4
|
Thông số tính năng chuyển động
|
|
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
|
|
72,65
|
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
|
|
27,54
|
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m (giây)
|
|
21,6
|
|
4.4
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe (độ)
|
|
43,21
|
|
4.5
|
R quay vòng Min bánh xe trước phía ngoài (m)
|
9,5
|
|
5
|
Động cơ
|
|
5.1
|
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ
|
YC6A270-50
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát
|
Diesel, 4kỳ, tăng áp, 06 xi lanh bố trí thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng
|
5.3
|
Dung tích xy lanh (cm3)
|
7520
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
(17,5±0,1): 1
|
5.5
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm x mm)
|
110x132
|
5.6
|
Công suất lớn nhất (kW)/Số vòng quay (vòng/phút)
|
199 / 2300
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Số vòng quay (vòng/phút)
|
1100 / 1300-1600
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu
|
Bơm cao áp
|
5.9
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
6
|
Li hợp
|
|
6.1
|
Nhãn hiệu
|
Theo động cơ
|
6.2
|
Kiểu loại
|
Đĩa đơn, ma sát khô
|
6.3
|
Kiểu dẫn động
|
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số
|
|
7.1
|
Nhãn hiệu hộp số chính
|
-
|
7.2
|
Kiểu loại
|
Cơ khí
|
7.3
|
Kiểu dẫn động
|
Cơ khí
|
7.4
|
Số cấp số
|
8JS85T. 08 số tiến 02 số lùi
|
7.5
|
Tỷ số chuyền các số
|
ih1 = 8,08 ; ih2= 5,66 ; ih3= 3,98; ih4= 2,86; ih5= 2,03; ih6= 1,42; ih7= 1; ih8= 0,72;
iHl1= 8,24; iHl2= 2,07.
|
8
|
Các đăng dẫn động
|
|
8.1
|
Nhãn hiệu
|
-
|
8.2
|
Kiểu loại
|
-
|
8.3
|
Đường kính ngoài/ chiều dày (mm)
|
-
|
9
|
Hệ thống lái
|
|
9.1
|
Kiểu loại cơ cấu lái
|
Trục vít – ê cu bi
|
9.2
|
Dẫn động
|
Cơ khí có trợ thủy lực
|
9.3
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái
|
-
|
10
|
Hệ thống phanh
|
|
10.1
|
Phanh chính (phanh công tác)
|
Dẫn động khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe
|
10.2
|
Phanh dừng (phanh tay)
|
Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 3
|
10.3
|
Phanh phụ trợ
|
Hãm bằng đường khí thải
|
11
|
Hệ thống treo
|
|
11.1
|
Hệ thống treo trục 1
|
Phụ thuộc, 09 nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
11.2
|
Hệ thống treo trục 2
|
Phụ thuộc, 01 nhíp lá, khí nén, giảm chấn thủy lực
|
11.3
|
Hệ thống treo trục 3
|
Phụ thuộc, 10+08 nhíp lá
|
12
|
Cầu
|
|
12.1
|
Trục 1
|
|
Cầu dẫn hướng
|
Tải trọng cho phép
|
6500 kg
|
Số lượng cầu
|
01 cấu
|
12.2
|
Trục 2
|
|
Cầu nâng hạ
|
Tải trọng cho phép
|
9000 kg
|
Số lượng cầu
|
01 cầu
|
12.3
|
Trục 3
|
|
Cầu chủ động
|
Tải trọng cho phép
|
10000 kg
|
Số lượng cầu
|
01 cầu
|
Tỉ số truyền
|
5,57
|
13
|
Lốp xe
|
|
13.1
|
Trục 1: số lượng/ cỡ lốp/ tải trọng/áp suất lốp
|
02/11R22.5/3250kg/930kPa
|
13.2
|
Trục 2: số lượng/ cỡ lốp/ tải trọng/ áp suất lốp
|
04/11R22.5/3000kg/930kPa
|
13.3
|
Trục 3: số lượng/ cỡ lốp/ tải trọng/ áp suất lốp
|
04/11R22.5/3000kg/930kPa
|
14
|
Hệ thống điện
|
|
14.1
|
Ắc quy (số lượng, điện áp, dung lượng)
|
02, 12(V) – 100(Ah)
|
14.2
|
Máy phát điện
|
-
|
14.3
|
Động cơ khởi động
|
-
|
15
|
Ca bin
|
|
15.1
|
Kiểu ca bin
|
Kiểu lật
|
16
|
Thùng xe
|
|
|
16.1
|
Mô tả
|
|
Sàn thùng
|
16.2
|
Kích thước lòng thùng/bao xi téc (mm)
|
|
7600x2500x-
|
17
|
Cơ cấu chuyên dùng
|
|
17.1
|
Bơm thủy lực
|
|
|
-
|
RC63H2R32/27
|
|
-
|
63
|
- Áp suất bơm lớn nhất (MPa)
|
-
|
28
|
17.2
|
Xylanh thủy lực của kích nâng
|
|
|
-
|
Xilanh thủy lực xe nâng đầu
|
- Đường kính xylanh x hành trình xylanh (mm x mm)
|
-
|
100/55 x 1700
|
- Áp suất làm việc (kg/cm2)
|
-
|
200
|
17.3
|
Xy lanh thủy lực của cầu dẫn
|
|
|
-
|
Xilanh thủy lực xe nâng đầu
|
- Đường kính xylanh x hành trình xylanh (mm x mm)
|
-
|
65/40 x 395
|
- Áp suất làm việc (kg/cm2)
|
-
|
200
|
17.4
|
Cầu dẫn
|
-
|
Thép δ14 mm và [120x50x5
|
17.5
|
Dây chằng buộc
|
-
|
Xích Ø10
|