Cập nhật: ngày 07 tháng 11 năm 2022 |
|
|
|
|
|
STT |
Tên sản phẩm |
Tải trọng |
Kích thước thùng xe |
GIÁ BÁN CÔNG BỐ |
( Dài x Rộng x cao ) mm |
1 |
KB-SX1/CTH.TL1: Ô tô tải thùng lửng động cơ xăng 1.3, có ĐH, Khóa điện |
995 |
2600 x 1520 x 380 |
217,000,000 |
2 |
KB0.99TL2/KM2 Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện, sóng thành thùng, lốp sau gai ngang, 2 tay khóa hậu có zoăng ( có bạt), kính điện |
990 |
2.61x1.51x0.94/1.41 |
220,400,000 |
3 |
KB-SX1/CTH.TK1 động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (xe KenBo thùng kín) Tôn kẽm |
945 |
2.600x1.540x1.450 |
228,000,000 |
4 |
KB-SX1/CTH.TK1 động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (xe KenBo thùng kín) Tôn Inox |
945 |
2.600x1.540x1.450 |
233,000,000 |
5 |
KB-SX/CTH.TK2 động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (xe KenBo thùng kín cánh dơi mở cánh 2 bên + mở hậu) Tôn kẽm |
900 |
2.600x1.540x1.450 |
233,000,000 |
6 |
KB-SX1/CTH.TK3 động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện (Tôn kẽm) thùng cánh dơi (Mở cánh 3 bên + mở nóc) |
800 |
2.600x1.540x1.450 |
236,000,000 |
7 |
KB0.65/TV2 động cơ xăng 1.3, có ĐH, Khóa điện, Kính điện |
650 |
1.21x1.41/1.04x1.19 |
233,000,000 |
8 |
KB0,495/TV3 động cơ xăng 1.3, có ĐH, Khóa điện, Kính điện |
495 |
1.21x1.41/1.04x1.19 |
262,000,000 |
9 |
KB0,945/TV4 động cơ xăng 1.3, có ĐH, Khóa điện, Kính điện |
945 |
2.15/1.97x1.42/1.05x1.21/1.19 |
224,000,000 |
10 |
KB-SX1/CTH.KM (Tải có mui mở cánh 2 bên, kính điện, khóa điện, điều hòa 2 chiều) |
900 |
2.63x1.53x0.925/1.47 |
230,400,000 |
11 |
KB0.68/TV6: Ô tô tải van, kính điện, khóa điện. Điều hòa 2 chiều |
680 |
1.29x1.32x1.19 |
262,000,000 |